Có 1 kết quả:
老牛吃嫩草 lǎo niú chī nèn cǎo ㄌㄠˇ ㄋㄧㄡˊ ㄔ ㄋㄣˋ ㄘㄠˇ
lǎo niú chī nèn cǎo ㄌㄠˇ ㄋㄧㄡˊ ㄔ ㄋㄣˋ ㄘㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. an old cow eats young grass (idiom)
(2) fig. a May-December relationship
(3) a romance where the man is significantly older than the woman
(2) fig. a May-December relationship
(3) a romance where the man is significantly older than the woman
Bình luận 0